Có 2 kết quả:
电源供应器 diàn yuán gōng yìng qì ㄉㄧㄢˋ ㄩㄢˊ ㄍㄨㄥ ㄧㄥˋ ㄑㄧˋ • 電源供應器 diàn yuán gōng yìng qì ㄉㄧㄢˋ ㄩㄢˊ ㄍㄨㄥ ㄧㄥˋ ㄑㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
power supply (of an appliance etc)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
power supply (of an appliance etc)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0